abwirtschaften /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt;
làm khánh tận;
làm phá sản (do quản trị kém);
totkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giết chết;
sát hại;
làm tàn mạt;
làm khánh tận;
(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có nhiều năng lượng, rất mạnh mẽ : nicht totzukriegen sein : (b) rất chắc chắn, rất bền, rất dai sức.
ruinieren /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt;
làm khánh tận;
làm phá sản;
làm sạt nghiệp;
làm suy sụp;
hủy hoại (sức khỏe của mình);
hoàn toàn suy sụp. : völlig ruiniert sein