TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm khánh tận

làm khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khánh tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tàn mạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm khánh tận

abwirtschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht totzukriegen sein

(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có nhiều năng lượng, rất mạnh mẽ

(b) rất chắc chắn, rất bền, rất dai sức.

völlig ruiniert sein

hoàn toàn suy sụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwirtschaften /(sw. V.; hat)/

làm khánh kiệt; làm khánh tận; làm phá sản (do quản trị kém);

totkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giết chết; sát hại; làm tàn mạt; làm khánh tận;

(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có nhiều năng lượng, rất mạnh mẽ : nicht totzukriegen sein : (b) rất chắc chắn, rất bền, rất dai sức.

ruinieren /(sw. V.; hat)/

làm khánh kiệt; làm khánh tận; làm phá sản; làm sạt nghiệp; làm suy sụp; hủy hoại (sức khỏe của mình);

hoàn toàn suy sụp. : völlig ruiniert sein