TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruinieren

tàn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điêu tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khánh tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hỏng nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ruinieren

ruinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

völlig ruiniert sein

hoàn toàn suy sụp.

bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert

tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruinieren /(sw. V.; hat)/

làm khánh kiệt; làm khánh tận; làm phá sản; làm sạt nghiệp; làm suy sụp; hủy hoại (sức khỏe của mình);

völlig ruiniert sein : hoàn toàn suy sụp.

ruinieren /(sw. V.; hat)/

tàn phá; hủy hoại; phá hoại; làm hư hỏng nặng nề;

bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert : tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruinieren /vt/

1. tàn phá, hủy hoại, phá hoại, làm... khánh kiệt [phá sản, suy đôn, bần cùng], phá gia; 2. làm tổn hại, làm hại, làm mất, phá vô, phá tan, làm điêu tàn;