ruinieren /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt;
làm khánh tận;
làm phá sản;
làm sạt nghiệp;
làm suy sụp;
hủy hoại (sức khỏe của mình);
völlig ruiniert sein : hoàn toàn suy sụp.
ruinieren /(sw. V.; hat)/
tàn phá;
hủy hoại;
phá hoại;
làm hư hỏng nặng nề;
bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert : tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa.