kaputtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm phá sản;
làm khánh kiệt (wirtschaftlich ruinieren);
các siêu thị đã làm cho những cửa hàng nhỏ phá sản. : Super märkte machen die kleinen Geschäfte kaputt
abwirtschaften /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt;
làm khánh tận;
làm phá sản (do quản trị kém);
ruinieren /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt;
làm khánh tận;
làm phá sản;
làm sạt nghiệp;
làm suy sụp;
hủy hoại (sức khỏe của mình);
hoàn toàn suy sụp. : völlig ruiniert sein