Việt
làm khánh kiệt
làm khánh tận
làm phá sản
làm sạt nghiệp
làm suy sụp
hủy hoại
Đức
ruinieren
völlig ruiniert sein
hoàn toàn suy sụp.
ruinieren /(sw. V.; hat)/
làm khánh kiệt; làm khánh tận; làm phá sản; làm sạt nghiệp; làm suy sụp; hủy hoại (sức khỏe của mình);
hoàn toàn suy sụp. : völlig ruiniert sein