Việt
phá gia
tàn phá
hủy hoại
phá hoại
làm... khánh kiệt
làm tổn hại
làm hại
làm mất
phá vô
phá tan
làm điêu tàn
Đức
die Familie ruinieren
das Vermögen durchbringen.
ruinieren
ruinieren /vt/
1. tàn phá, hủy hoại, phá hoại, làm... khánh kiệt [phá sản, suy đôn, bần cùng], phá gia; 2. làm tổn hại, làm hại, làm mất, phá vô, phá tan, làm điêu tàn;
Phá Gia
Phá: làm cho tan nát, hư hỏng, Gia: nhà. Khéo oan gia của phá gia. Kim Vân Kiều
die Familie ruinieren (zugrunde richten), das Vermögen durchbringen.