Việt
tàn phá
hủy hoại
phá hoại
làm... khánh kiệt
phá gia
làm tổn hại
làm hại
làm mất
phá vô
phá tan
làm điêu tàn
Đức
ruinieren
ruinieren /vt/
1. tàn phá, hủy hoại, phá hoại, làm... khánh kiệt [phá sản, suy đôn, bần cùng], phá gia; 2. làm tổn hại, làm hại, làm mất, phá vô, phá tan, làm điêu tàn;