TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hư hỏng nặng nề

tàn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hỏng nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hư hỏng nặng nề

ruinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert

tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruinieren /(sw. V.; hat)/

tàn phá; hủy hoại; phá hoại; làm hư hỏng nặng nề;

tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa. : bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert