Việt
tàn phá
hủy hoại
phá hoại
làm hư hỏng nặng nề
Đức
ruinieren
bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert
tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa.
ruinieren /(sw. V.; hat)/
tàn phá; hủy hoại; phá hoại; làm hư hỏng nặng nề;
tôi đã làm hông hoàn toàn đôi giày của mình khi đi dạo trong mưa. : bei dem Spazier gang im Regen habe ich meine Schuhe völlig ruiniert