Việt
mắt trật tự
bùa bộn
bửa bãi
lộn xộn
nhốn nháo
hỗn loạn
ồn ào
ầm ĩ.
Đức
tumultuarisch
tumultuarisch /a/
mắt trật tự, bùa bộn, bửa bãi, lộn xộn, nhốn nháo, hỗn loạn, ồn ào, ầm ĩ.