Việt
nhốn nháo
mắt trật tự
bùa bộn
bửa bãi
lộn xộn
hỗn loạn
ồn ào
ầm ĩ.
Đức
aufgeregt
hastig
eilig
geschäftig
hasten
hin und her laufen
tumultuarisch
tumultuarisch /a/
mắt trật tự, bùa bộn, bửa bãi, lộn xộn, nhốn nháo, hỗn loạn, ồn ào, ầm ĩ.
aufgeregt (a), hastig (a), eilig (a), geschäftig (a); hasten vi, (geschäftig) hin und her laufen vi