Việt
chuyển qua
chuyển sang
di chuyển
thiên di
thuyên chuyển
điều động
điều
chuyển
chuyển sang.
Đức
uberleiten
überleiten
zu einem neuen Thema überleiten
chuyển sang một đề tài khác.
überleiten /vt/
di chuyển, thiên di, thuyên chuyển, điều động, điều, chuyển, chuyển sang.
uberleiten /(sw. V.; hat)/
chuyển qua; chuyển sang;
zu einem neuen Thema überleiten : chuyển sang một đề tài khác.