Việt
i quá hùng hậu
quá hùng mạnh
có ưu thế vượt trội
rất mạnh mẽ
hầu như không thể chế ngự
hùng hậu
hùng cường
hùng mạnh
Đức
ubermachtig
übermächtig
übermächtig /I a/
hùng hậu, hùng cường, hùng mạnh; II adv rắt, lắm, qúa, hết súc, cực kì, vô cùng, tối.
ubermachtig /(Ấdj.)/
i quá hùng hậu; quá hùng mạnh; có ưu thế vượt trội;
(tình cảm, cảm xúc) rất mạnh mẽ; hầu như không thể chế ngự;