Việt
để lại
lưu lại
giũ lại
ỏ lại.
giữ lại
Đức
umbehalten
umbehalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
để lại; giữ lại; lưu lại;
umbehalten /vt/
để lại, giũ lại, lưu lại, ỏ lại.