TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umeinander

lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umeinander

umeinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umeinander

l'un autour de l'autre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie kümmerten sich nicht umeinander

họ không quan tâm đến nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich umeinander kümmern

lo cho nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umeinander /(Adv.)/

lẫn nhau; với nhau;

sie kümmerten sich nicht umeinander : họ không quan tâm đến nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

umeinander

l' un autour de l' autre

umeinander

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umeinander /adv/

quanh nhau, lẫn nhau; sich umeinander kümmern lo cho nhau.