TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbe

không lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có râụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unbe

unbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbe /haart (Adj.)/

không (có) lông;

unbe /haart (Adj.)/

không có tóc; hói;

unbe /haart (Adj.)/

không có râụ;

unbe /herrscht (Adj.; -er, -este)/

mất tự chủ; mất bình tĩnh;