TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có tóc

không có tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có tóc

unbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kahler Schädel

một cái đầu trọc lóc

kahl sein

hói đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbe /haart (Adj.)/

không có tóc; hói;

kahl /[ka:l] (Adj.)/

(người) không có tóc; trọc; hói;

một cái đầu trọc lóc : ein kahler Schädel hói đầu. : kahl sein