TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất tự chủ

mất tự chủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất bình tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất tự chủ

 acrasia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mất tự chủ

außer sich D geraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbeherrscht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbe /herrscht (Adj.; -er, -este)/

mất tự chủ; mất bình tĩnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeherrscht /a, adv/

mất tự chủ, mất bình tỉnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acrasia /y học/

mất tự chủ

 acrasia /xây dựng/

mất tự chủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mất tự chủ

außer sich D geraten, aufbringen vt