Việt
mất tự chủ
mất bình tỉnh.
mất bình tĩnh
Anh
acrasia
Đức
außer sich D geraten
aufbringen
unbeherrscht
unbe
unbe /herrscht (Adj.; -er, -este)/
mất tự chủ; mất bình tĩnh;
unbeherrscht /a, adv/
mất tự chủ, mất bình tỉnh.
acrasia /y học/
acrasia /xây dựng/
außer sich D geraten, aufbringen vt