TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbegrenzt

không hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unbegrenzt

infinite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

indefinite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unlimited

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unbegrenzt

unbegrenzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

unendlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

unbegrenzt

illimité

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Voraussetzungen für eine solche Vermehrung sind allerdings unbegrenzt optimale Wachstumsbedingungen für jede einzelne Zelle.

Nhưng thực tế, để gia tăng như vậy cần điều kiện phát triển tối ưu không giới hạn cho mỗi tế bào.

Als Besonderheit kann Saccharomyces cerevisiae sowohl in haploider Form (einfacher Chromosomensatz mit 1x16 Chromosomen) als auch in diploider Form (doppelter Chromosomensatz mit 2x16 Chromosomen) unbegrenzt stabil leben und sich fortpflanzen.

Điểm đặc biệt của Saccharomyces cerevisiae là chúng có thể xuất hiện lâu dài và sinh sản chẳng những dưới dạng đơn bội (1x16 nhiễm sắc thể) mà còn dưới dạng nhị bội (2x16 nhiễm sắc thể).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Und so weiter (unbegrenzt), Punkt, Punkt, Punkt

Vân vân… (không giới hạn), chấm, chấm, chấm (3 chấm)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aufbaumöglichkeiten sind nahezu unbegrenzt.

Khả năng cấu tạo hầu như không giới hạn.

Ihre Verarbeitungszeit (Topfzeit) ist fast unbegrenzt, das Dosieren von Härter und Beschleuniger entfällt, die Harzabfälle werden minimiert und die Härtung kann unterbrochen werden.

Thời gian gia công (thời gian lưu lại trong bình) hầu như vô hạn, việc định lượng chất làm cứng và chất gia tốc không còn cần thiết, giảm được nhựa phế thải và sự biến cứng có thể được gián đoạn.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

unendlich,unbegrenzt

infinite

unendlich, unbegrenzt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbegrenzt /(Adj.)/

(selten) không hạn chế; không giới hạn; vô hạn;

unbegrenzt /(Adj.)/

vô hạn định;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unbegrenzt

illimité

unbegrenzt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbegrenzt /(unbegrenzt) a/

(unbegrenzt) không hạn chế, không giới hạn, vô hạn định, vô hạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbegrenzt

indefinite

unbegrenzt

infinite

unbegrenzt

unlimited