Việt
khó thắy
khó nhận thấy
không cảm thấy
không xuất sắc
không nổi bật
bình thưỏng.
Đức
unbemerkbar
unbemerkbar /(únbemerkbar) a/
(únbemerkbar) khó thắy, khó nhận thấy, không cảm thấy, không xuất sắc, không nổi bật, bình thưỏng.