TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó thắy

khó thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xuất sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khó thắy

unauffällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbemerkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unauffällig /a/

1. khó thắy, khó nhận thấy, khó cảm thấy; 2. tầm thưỏng, không xuất sắc.

unbemerkbar /(únbemerkbar) a/

(únbemerkbar) khó thắy, khó nhận thấy, không cảm thấy, không xuất sắc, không nổi bật, bình thưỏng.