TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cảm thấy

không cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không cảm thấy

unmerkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbemerkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Fingernagelprobe spürt man keinen Widerstand.

Khi thử bằng lưng móng tay ta không cảm thấy sự cản trở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbemerkbar /(únbemerkbar) a/

(únbemerkbar) khó thắy, khó nhận thấy, không cảm thấy, không xuất sắc, không nổi bật, bình thưỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmerkbar /(Adj.)/

không cảm thấy; khó nhận thấy; khó nhận ra;