TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unauffällig

khó nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xuất sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó cảm thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unauffällig

unauffällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind dunkel und unauffällig gekleidet, und sie gehen auf Zehenspitzen, bemüht, kein Geräusch zu machen und kein Grashälmchen zu knicken.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unauffällig /(Adj.)/

khó thấy; khó nhận thấy; khó cảm thây;

unauffällig /(Adj.)/

tầm thường; bình thường; không xuất sắc; không nổi bật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unauffällig /a/

1. khó thắy, khó nhận thấy, khó cảm thấy; 2. tầm thưỏng, không xuất sắc.