Việt
khó cảm thấy
không dáng kể.
khó thắy
khó nhận thấy
tầm thưỏng
không xuất sắc.
Đức
linfühlbar
unauffällig
linfühlbar /(unfühlbar) a/
(unfühlbar) khó cảm thấy, không dáng kể.
unauffällig /a/
1. khó thắy, khó nhận thấy, khó cảm thấy; 2. tầm thưỏng, không xuất sắc.