Việt
thô
thô lỗ
cục cằn
vô học
chưa mài nhẵn
thô kệch
vô giáo dục
thắt học
ít học.
chưa mài
Đức
ungeschliffen
ein ungeschliffener Edelstem
một viên ngọc chưa mài.
ungeschliffen /(Adj.)/
thô; chưa mài;
ein ungeschliffener Edelstem : một viên ngọc chưa mài.
(abwertend) thô lỗ; cục cằn; vô học;
ungeschliffen /a/
1. chưa mài nhẵn; 2. thô, thô kệch, thô lỗ, cục cằn, vô giáo dục, thắt học, vô học, ít học.