Việt
ít học
thiếu văn hóa
kém hiểu biết.
kém cỏi
thất học
vố học
dốt nát
vô giáo dục.
thô thiển
lỗ mãng
Đức
Halbanalphabetentum
halbanalphabetisch
ungebildet
primitiv
ein primitiver Mensch
một người lỗ mãng.
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
(abwertend) thô thiển; lỗ mãng; ít học; thiếu văn hóa;
một người lỗ mãng. : ein primitiver Mensch
Halbanalphabetentum /n -(e)s/
sự, nạn, tinh trạng] ít học, kém hiểu biết.
halbanalphabetisch /a/
ít học, kém cỏi, kém hiểu biết.
ungebildet /a/
thất học, ít học, vố học, dốt nát, thiếu văn hóa, vô giáo dục.