Việt
không chính xác
không đầy đủ
Đức
unpräzise
Das Rad wird aus der Fahrtrichtung herausgedreht, die Radführung wird dadurch unpräzise.
Bánh xe bị quay khỏi hướng xe chuyển động, việc dẫn hướng bánh xe không còn chính xác.
unpräzise /(Adj.; unpräziser, unpräziseste) (bildungsspr.)/
không chính xác; không đầy đủ;