Việt
không quan trọng
không đáng kể
Đức
unwichtig
Sie sind zu dem Schluß gekommen, daß es unwichtig ist, ob sie gestern reich oder arm, gebildet oder unwissend, stolz oder bescheiden, verliebt oder leeren Herzens waren - so unwichtig wie der sanfte Wind, der durch ihr Haar streicht.
Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu... đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.
etw. ist (jmdm.) od. für (jmdn.) unwichtig
điều gì không quan trọng đối với (ai)
Geld ist dabei unwichtig
trong chuyện này tiền bạc không quan trọng.
unwichtig /(Adj.)/
không quan trọng; không đáng kể;
etw. ist (jmdm.) od. für (jmdn.) unwichtig : điều gì không quan trọng đối với (ai) Geld ist dabei unwichtig : trong chuyện này tiền bạc không quan trọng.
unwichtig /a/
không quan trọng,