Việt
bảo vệ bằng khí trơ
có mái che
có mái
ngụy trang
nghi trang.
Anh
concealed
shielded
aligned/eclipsed
Đức
verdeckt
gedeckt
ekliptisch .al
gedeckt, verdeckt, ekliptisch (180°) .al
verdeckt /a/
1. có mái che, có mái; 2. [được] ngụy trang, nghi trang.
verdeckt /adj/CNSX/
[EN] shielded
[VI] (được) bảo vệ bằng khí trơ