TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdeckt

bảo vệ bằng khí trơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có mái che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verdeckt

concealed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shielded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aligned/eclipsed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verdeckt

verdeckt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

gedeckt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ekliptisch .al

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

aligned/eclipsed

gedeckt, verdeckt, ekliptisch (180°) .al

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdeckt /a/

1. có mái che, có mái; 2. [được] ngụy trang, nghi trang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdeckt /adj/CNSX/

[EN] shielded

[VI] (được) bảo vệ bằng khí trơ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdeckt

concealed