TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mái

có mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mái che.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mái che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có mái che

có mái che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có mái

gedacht I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedeckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có mái che

verdeckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gebäude wachsen neun Stockwerke hoch, haben aber kein Dach.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Menschen lassen sich durch die Laubengänge der Kramgasse treiben, schwätzen miteinander und machen hier oder da halt, um Wäsche, Armbanduhren und Zimt zu kaufen.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Buildings rise nine stories high but have no roofs.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedacht I /a/

có mái, có mái che.

gedeckt /a/

1. có mái, có mái che, che kín, kín; gedeckt e Bahn (Sporthalle) (thể thao) sân bãi nhà; - e Stellung (thể thao) cột có mái che; 2. bị nhỏ đi (về âm); mỏ, không bóng (láng) (về màu).

verdeckt /a/

1. có mái che, có mái; 2. [được] ngụy trang, nghi trang.