Việt
sich etw. ~ hình dung
tương tượng.
tưởng tượng
hình dung
hồi tưởng
Đức
vergegenwärtigen :
vergegenwärtigen
Sie vergegenwärtigen sich jede einzelne Erinnerung, jede einzelne Tat, die sie vollbracht haben, jede Ursache und deren Wirkung, und sie sind fasziniert davon, wie die Ereignisse sie bis zu diesem Augenblick gebracht haben, dem letzten Augenblick der Welt, dem Ende der Geraden, welche die Zeit darstellt.
Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.
sich (Dat.) etw. vergegenwärtigen
hồi tưởng lại chuyện gì.
sich (D) etw. vergegenwärtigen :
hình dung, tương tượng.
vergegenwärtigen /sich (sw. V.; hat)/
tưởng tượng; hình dung; hồi tưởng;
sich (Dat.) etw. vergegenwärtigen : hồi tưởng lại chuyện gì.
sich (D) etw. vergegenwärtigen : hình dung, tương tượng.