Việt
cứng lại
cứng đờ
hóa cứng
trở nên chậm chạp
xơ cúng
hóa xương
s
lạnh cứng lại
cứng đò
cóng
cúng lưôi
cúng đò
líu lại.
Đức
verknochern
verknöchern
verknöchern /vi (/
1. lạnh cứng lại, cứng đò, cóng; 2. cúng lưôi, cúng đò, líu lại.
verknochern /[fear'knoexarn] (sw. V.; ist)/
cứng lại; cứng đờ; hóa cứng; trở nên chậm chạp; xơ cúng (do bệnh hay tuổi già);
(Med ) hóa xương;