Việt
mua quà bánh
tiêu tiền quà.
nhấm nháp
tiêu tiền quà
quan hệ
Đức
vernaschen
vernaschen /(sw. V.; hat)/
(selten) nhấm nháp (quà bánh);
mua quà bánh; tiêu tiền quà;
(từ lóng) quan hệ (tình dục);
vernaschen /vt/
mua quà bánh, tiêu tiền quà.