TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấm nháp

nhấm nháp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhấm nháp

kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas zu sich nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beknabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blätter abäsen

gặm lá.

sie schleckt gern

cô ta thích ăn vặt.

die Mäuse haben den Speck beknab- bert

các con chuột gặm nhắm miếng mỡ.

sie hat den ganzen Tag noch nichts genossen

cả ngày hôm nay cô ắy chưa ăn chút gi

sie ist heute nicht zu genießen

(nghĩa bóng) hôm nay cô ấy có vẻ khó chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernaschen /(sw. V.; hat)/

(selten) nhấm nháp (quà bánh);

abasen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

gặm; nhấm nháp;

gặm lá. : Blätter abäsen

schlecken /liếm thứ gì; die Kinder schlecken am Eis/

(bes noidd ) nhấm nháp; ăn vặt (naschen, Süßigkeiten essen);

cô ta thích ăn vặt. : sie schleckt gern

schleckern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhấm nháp; ăn vặt (schlecken);

beknabbern /(sw. V.; hat)/

ăn; gặm; nhấm nháp;

các con chuột gặm nhắm miếng mỡ. : die Mäuse haben den Speck beknab- bert

genießen /[ga'nüsan] (st V.; hat)/

ăn; uống; nhấm nháp;

cả ngày hôm nay cô ắy chưa ăn chút gi : sie hat den ganzen Tag noch nichts genossen (nghĩa bóng) hôm nay cô ấy có vẻ khó chịu. : sie ist heute nicht zu genießen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấm nháp

(ver) kosten vt, etwas zu sich nehmen; uống nhấm nháp nippen vt