Việt
ăn
gặm
nhấm nháp
Đức
beknabbern
die Mäuse haben den Speck beknab- bert
các con chuột gặm nhắm miếng mỡ.
beknabbern /(sw. V.; hat)/
ăn; gặm; nhấm nháp;
die Mäuse haben den Speck beknab- bert : các con chuột gặm nhắm miếng mỡ.