Việt
chết
ục
ngoéo
củ
toi.
ngoẻo
ngỏm
đi đời
Đức
verrecken
ums Verrecken
(tiếng lóng) nhất định, bằng bất cứ giá nào.
verrecken /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chết; ngoẻo; ngỏm; đi đời;
ums Verrecken : (tiếng lóng) nhất định, bằng bất cứ giá nào.
verrecken /vi (s) t/
1. chết, ngoéo, củ; 2. (động vật) chết, toi.