Việt
mơ màng
mơ mộng
mơ ước
dùng thòi giò để mơ ưỏc
mơ ưóc
Đức
vertraumen
verträumen
sein Glück verträumen
bỏ mất hạnh phúc của mình.
den Sonntag im Liegestuhl verträumen
cả ngày chủ nhật nằm mơ mộng trên ghế dài.
verträumen /vt/
dùng thòi giò để mơ ưỏc, mơ ưóc; sein Glück verträumen bỏ mất hạnh phúc của mình.
vertraumen /(sw. V.; hat)/
mơ màng; mơ mộng; mơ ước;
den Sonntag im Liegestuhl verträumen : cả ngày chủ nhật nằm mơ mộng trên ghế dài.