TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertraumen

mơ màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verträumen

dùng thòi giò để mơ ưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vertraumen

vertraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verträumen

verträumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Glück verträumen

bỏ mất hạnh phúc của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sonntag im Liegestuhl verträumen

cả ngày chủ nhật nằm mơ mộng trên ghế dài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verträumen /vt/

dùng thòi giò để mơ ưỏc, mơ ưóc; sein Glück verträumen bỏ mất hạnh phúc của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertraumen /(sw. V.; hat)/

mơ màng; mơ mộng; mơ ước;

den Sonntag im Liegestuhl verträumen : cả ngày chủ nhật nằm mơ mộng trên ghế dài.