Việt
bực mình
giận
phật lòng
phật ý
tôi hy vọng ông sẽ không phật ý với tôi
nếu tôi
túc mình
hòn giận
phật ý.
Đức
verübeln
verubeln
jmdm. eine Äußerung usw.
verübeln /vt (j-m)/
bực mình, túc mình, hòn giận, giận, phật lòng, phật ý.
verubeln /(sw. V.; hat)/
bực mình; giận; phật lòng; phật ý;
jmdm. eine Äußerung usw. :
verübeln /phật ý ai vì một lời bình luận v.v; Sie werden es mir nicht verübeln, wenn ich .../
tôi hy vọng ông sẽ không phật ý với tôi; nếu tôi;