U /bei neh.men (sw. V.; hat)/
bực mình;
phật ý;
không hài lòng;
verubeln /(sw. V.; hat)/
bực mình;
giận;
phật lòng;
phật ý;
: jmdm. eine Äußerung usw.
pikiert /[pi'ki:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bị tổn thương;
bị xúc phạm;
phật ý;
phật lòng;