TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verweichlichen

làm... mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... ẻo lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verweichlichen

verweichlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch seine Lebens weise verweichlicht er immer mehr

do cách sống mà hắn càng ngày càng yếu ớt.

seine Lebensweise hat ihn verweich licht

lối sống cửa hắn làm cho hắn yếu ớt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweichlichen /(sw. V.)/

(ist) mất sức lực; trở nên yếu ớt;

durch seine Lebens weise verweichlicht er immer mehr : do cách sống mà hắn càng ngày càng yếu ớt.

verweichlichen /(sw. V.)/

(hat) làm yếu ớt; làm mất sức lực; làm suy yếu;

seine Lebensweise hat ihn verweich licht : lối sống cửa hắn làm cho hắn yếu ớt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweichlichen /vt/

làm... mềm yếu, làm... ẻo lả;