Việt
mất sức lực
trở nên yếu ớt
không hoạt động nữa
Đức
verweichlichen
Dienstversagen
durch seine Lebens weise verweichlicht er immer mehr
do cách sống mà hắn càng ngày càng yếu ớt.
verweichlichen /(sw. V.)/
(ist) mất sức lực; trở nên yếu ớt;
do cách sống mà hắn càng ngày càng yếu ớt. : durch seine Lebens weise verweichlicht er immer mehr
trở nên yếu ớt; không hoạt động nữa;