TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hoạt động nữa

trở nên yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không hoạt động nữa 1

dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động nữa 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hoạt động nữa

Dienstversagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không hoạt động nữa 1

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsfunktionen wie z.B. Wählhebelsperre sind ggf. nicht mehr aktiv.

Các chức năng an toàn như khóa liên động cần chọn số có thể không hoạt động nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstversagen

trở nên yếu ớt; không hoạt động nữa;

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(động cơ, mô tơ) dừng; đứng lại; không chạy nữa; không hoạt động nữa (stehen bleiben) 1;