Việt
đi rón rén
len lén đi
lẻn vào.
di chuyển bí mật lên trưdc .
Đức
vorschleichen
vorschleichen /vi (s)/
đi rón rén, len lén đi, lẻn vào.
Vorschleichen /n -s/
sự] di chuyển bí mật lên trưdc (của các trinh sát viên V..V.).