Việt
chịu nước
Anh
water- resistant
waterproof
Đức
wasserbeständig
wasserfest
Pháp
à l'épreuve de l'eau
Nicht wasserbeständig, max. Einsatztemperatur 100 °C.
Không chịu được nước, nhiệt độ sử dụng tối đa 100C.
Wasserbeständig, thermisch hoch belastbar, Einsatztemperaturbereich – 20 °C ... 130 °C.
Chịu được nước, có khả năng chịu nhiệt cao, phạm vi nhiệt độ sử dụng từ -20 °C ... 130 °C.
Wasserbeständig, thermisch gering belastbar, Temperaturbereich – 40 °C ... 60 °C.
Chịu được nước, khả năng chịu nhiệt thấp, phạm vi nhiệt độ từ 40C đến 60C.
wasserbeständig,wasserfest /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] wasserbeständig; wasserfest
[EN] waterproof
[FR] à l' épreuve de l' eau
wasserbeständig /adj/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] water- resistant
[VI] chịu nước