Việt
kín nước
Tính kháng nước
chịu nước
không thắm nưổc
không ngấm nưóc.
không thấm nước
không ngấm nước
Anh
watertight
water resistant
water-resistant
waterproof
Đức
wasserfest
wasserbeständig
wasserdicht
wasserundurchlässig
Pháp
resistant a l'eau
à l'épreuve de l'eau
wasserfest, wasserdicht, wasserundurchlässig
wasserfest /(Adj )/
không thấm nước; không ngấm nước; kín nước;
wasserfest /a u adv/
không thắm nưổc, không ngấm nưóc.
wasserfest /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] wasserfest
[EN] waterproof
[FR] resistant a l' eau
wasserbeständig,wasserfest /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] wasserbeständig; wasserfest
[FR] à l' épreuve de l' eau
wasserfest /adj/KT_DỆT/
[EN] water-resistant
[VI] chịu nước
wasserfest /adj/B_BÌ/
[EN] watertight
[VI] kín nước
[EN] water resistant
[VI] Tính kháng nước