Việt
chịu nước
Anh
water-resistant
water- resistant
water proof
water resisting
waterproofing
hydrostable
Đức
wasserbeständig
wasserfest
Manche hydrophobe Kunststoffe können mit hygroskopischen (wasseraufnehmenden) Zusatzstoffen versehen sein, und deshalb Wasser aufnehmen.
Có loại chất dẻo vốn kỵ nước nhưng được pha thêm chất chịu nước nên có thể hấp thụ nước.
water proof, water resisting, waterproofing
wasserbeständig /adj/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] water- resistant
[VI] chịu nước
wasserfest /adj/KT_DỆT/
[EN] water-resistant