Việt
ăn
xơi
ăn hết
ăn không còn
Đức
wegessen
jmdm. alles wegessen
ăn hết sạch không chừa cho ai.
die Pralinen waren im Nu weggegessen
những viên kẹo sô-cô-la đã bị ăn hểt sạch.
wegessen /(unr. V.; hat)/
ăn hết (phần của aỉ);
jmdm. alles wegessen : ăn hết sạch không chừa cho ai.
(ugs ) ăn hết; ăn không còn (aufessen);
die Pralinen waren im Nu weggegessen : những viên kẹo sô-cô-la đã bị ăn hểt sạch.
wegessen /(tách được) vt/
ăn, xơi; j-m alles weg ăn hết cả của ai (không để phần tí gì);