Việt
Nước mềm
Anh
soft water
Đức
weiches Wasser
enthärtetes Wasser
Pháp
eau douce
Weiches Wasser,enthärtetes Wasser /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Weiches Wasser; enthärtetes Wasser
[EN] soft water
[FR] eau douce
weiches Wasser /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] nước mềm
Soft Water
[DE] Weiches Wasser
[VI] Nước mềm
[EN] Any water that does not contain a significant amount of dissolved minerals such as salts of calcium or magnesium.
[VI] Nước bất kỳ không chứa hàm lượng đáng kể chất khoáng không tan như muối canxi hay magiê.