TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soft water

nước mềm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Anh

soft water

soft water

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Đức

soft water

weiches Wasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enthärtetes Wasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

soft water

eau douce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Nước mềm

[EN] Soft water

[FR] Eau douce

[VI] Nước có độ cứng thấp (Xem TCVN 5981 (ISO 6107 – 2), độ cứng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiches Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] soft water

[VI] nước mềm

enthärtetes Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] soft water

[VI] nước mềm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soft water

nước mềm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Soft Water

Nước mềm

Any water that does not contain a significant amount of dissolved minerals such as salts of calcium or magnesium.

Nước bất kỳ không chứa hàm lượng đáng kể chất khoáng không tan như muối canxi hay magiê.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Soft Water

[DE] Weiches Wasser

[VI] Nước mềm

[EN] Any water that does not contain a significant amount of dissolved minerals such as salts of calcium or magnesium.

[VI] Nước bất kỳ không chứa hàm lượng đáng kể chất khoáng không tan như muối canxi hay magiê.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soft water /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Weiches Wasser; enthärtetes Wasser

[EN] soft water

[FR] eau douce

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft water

nước mềm

Từ điển Polymer Anh-Đức

soft water

weiches Wasser

Tự điển Dầu Khí

soft water

o   nước mềm