Việt
Nước ngọt
Nước mềm
Anh
soft water
Fresh water
Đức
Weiches Wasser
enthärtetes Wasser
Pháp
Eau douce
[EN] Soft water
[FR] Eau douce
[VI] Nước có độ cứng thấp (Xem TCVN 5981 (ISO 6107 – 2), độ cứng)
eau douce /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Weiches Wasser; enthärtetes Wasser
[EN] soft water
[FR] eau douce
[EN] Fresh water
[VI] Nước tồn tại tự nhiên có hàm lượng muối thấp hoặc nói chung là chấp nhận được để lấy và xử lí để sản xuất nước uống