Việt
nước ngọt
Nước ngọt
nước lã
nước bổ sung
nước sạch
Anh
fresh water
Đức
Süßwasser
Frisches Wasser
Pháp
Eau douce
Nước có một lượng muối không đáng kể thích hợp.
nước lã, nước ngọt, nước bổ sung
Fresh Water
Water that generally contains less than 1, 000 milligrams-per-liter of dissolved solids.
Nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.
[DE] Frisches Wasser
[VI] Nước ngọt
[EN] Water that generally contains less than 1, 000 milligrams-per-liter of dissolved solids.
[VI] Nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.
[fre∫ 'wɔ:tə]
o nước ngọt
Nước có độ muối hoà tan rất thấp dưới 2 hoặc 1 phần nghìn.
[EN] Fresh water
[FR] Eau douce
[VI] Nước tồn tại tự nhiên có hàm lượng muối thấp hoặc nói chung là chấp nhận được để lấy và xử lí để sản xuất nước uống