TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước ngọt

nước ngọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước sông hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước lã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước bổ sung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nước ngọt

Nước ngọt

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

nước ngọt

fresh water

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freshwater

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drinking water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freshwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweet water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nước ngọt

Fresh water

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

nước ngọt

Süßwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frischwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frisches Wasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

nước ngọt

Eau douce

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der größte Teil des Süßwassers ist für sie unerreichbar im Polareis gebunden oder zu tief im Boden.

Chúng không thể tiếp cận phần lớn nước ngọt nằm trong lớp băng ở địa cực hay dưới đất sâu.

Geben Sie an, wie viel Prozent des Gesamtwasservolumens der Erde den Lebewesen als nutzbares Süßwasser zur Verfügung steht.

Cho biết tỷ lệ phần trăm của tổng lượng nước của trái đất mà sinh vật có thể sử dụng làm nước ngọt.

Nur 10 % des Süßwassers und damit nicht mehr als 0,3 % des Gesamtwasservolumens der Erde stehen den Landlebewesen zur Verfügung.

Các sinh vật trên cạn chỉ có thể sử dụng 10% nước ngọt, nghĩa là không hơn 0,3% tổng thể tích nước của trái đất.

In vielen Erdregionen herrscht allerdings eine zunehmende Wasserknappheit (Trockengürtel der Erde), da die Süßwasservorräte auf der Erde sehr ungleich verteilt sind.

Tuy nhiên, nhiều vùng trên trái đất càng ngày càng thiếu nước hơn (vành đai khô hạn của trái đất), vì các nguồn dự trữ nước ngọt không được phân bố đồng đều trên trái đất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fresh water

nước lã, nước ngọt, nước bổ sung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Süßwasser /das (PL ...wasser)/

nước ngọt; nước sông hồ;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fresh water

nước ngọt

Nước có một lượng muối không đáng kể thích hợp.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Fresh Water

Nước ngọt

Water that generally contains less than 1, 000 milligrams-per-liter of dissolved solids.

Nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fresh Water

[DE] Frisches Wasser

[VI] Nước ngọt

[EN] Water that generally contains less than 1, 000 milligrams-per-liter of dissolved solids.

[VI] Nước nói chung chứa ít hơn 1000mg/l chất rắn hòa tan.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drinking water, freshwater

nước ngọt

sweet water /hóa học & vật liệu/

nước ngọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Süßwasser /nt/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] freshwater

[VI] nước ngọt

Frischwasser /nt/P_LIỆU, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] freshwater

[VI] nước ngọt

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Nước ngọt

[EN] Fresh water

[FR] Eau douce

[VI] Nước tồn tại tự nhiên có hàm lượng muối thấp hoặc nói chung là chấp nhận được để lấy và xử lí để sản xuất nước uống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fresh water

nước ngọt

freshwater

nước ngọt